|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:53091900 | 交易描述: Vải dệt thoi, thành phần 100%LINEN, đã nhuộm, định lượng 210gr/m2, khổ 150cm, dùng trong may mặc, NSX: SHAOXING GONGHUI TEXTILE CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2022-06-02 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60041010 | 交易描述:Knitted swimwear fabric containing by weight 80% synthetic yarn and 20% elastic yarn Vải dệt kim (vải thun), thành phần 90% POLYESTER, 10% SPANDEX, đã nhuộm, định lượng 190gr/m2, khổ 180cm, NSX: SHAOXING GONGHUI TEXTILE CO.,LTD, mới 100%.
数据已更新到:2022-05-10 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:53091900 | 交易描述: Vải dệt thoi, thành phần 100%LINEN, đã nhuộm, định lượng 220gr/m2, khổ 150cm, dùng trong may mặc, NSX: SHAOXING GONGHUI TEXTILE CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2022-05-06 更多 >
3 条数据